Question
Tệp (File) là gì trong hệ điều hành?
Answer
Đơn vị lưu trữ logic bao gồm dữ liệu và các thuộc tính như tên, loại, vị trí, kích thước, bảo mật.
Question
Các thuộc tính chính của một tệp?
Answer
Tên (Name), Loại (Type), Vị trí (Location), Kích thước (Size), Bảo mật (Protection).
Question
Các thao tác cơ bản với tệp (File Operations)?
Answer
Create (Tạo), Open (Mở), Read (Đọc), Write (Ghi), Append (Ghi thêm), Delete (Xóa).
Question
Cấu trúc bên trong tệp theo hệ điều hành?
Answer
Thường là dãy byte không cấu trúc (Unstructured byte stream), hoặc cấu trúc bản ghi (Record structure).
Question
Open-file table là gì?
Answer
Bảng tệp đang mở trong RAM, lưu thông tin tệp và con trỏ tệp để truy cập nhanh.
Question
Tại sao Open-file table giúp máy tính nhanh hơn?
Answer
RAM nhanh hơn đĩa, giảm tìm kiếm thư mục, duy trì trạng thái con trỏ tệp.
Question
Hai mô hình cấu trúc thư mục chính?
Answer
Cấu trúc cây (Tree-structured), Đồ thị không chu trình (Acyclic-Graph) với liên kết.
Question
Trong cấu trúc cây, xóa thư mục cha thì sao với con?
Answer
Tệp và thư mục con bị xóa hoặc không truy cập được.
Question
Phân biệt Hard Link và Soft Link?
Answer
Hard Link: Tệp tồn tại nếu còn link; Soft Link: Chỉ trỏ đến tệp gốc, xóa link không xóa dữ liệu.
Question
Quyền bảo vệ tệp (Protection)?
Answer
Read (R: đọc), Write (W: ghi), Execute (X: thực thi).
Question
Chế độ Append khác Write như thế nào?
Answer
Append: Ghi thêm vào cuối, giữ dữ liệu cũ; Write: Thường truncate (xóa nội dung cũ).
Question
Ba phương pháp phân bổ không gian (Allocation Methods)?
Answer
Contiguous (Liên tục), Linked (Liên kết), Indexed (Chỉ mục).
Question
Ưu nhược điểm Contiguous Allocation?
Answer
Ưu: Truy cập nhanh; Nhược: Phân mảnh ngoại vi (External Fragmentation).
Question
Ưu nhược điểm Linked Allocation?
Answer
Ưu: Không phân mảnh, linh hoạt kích thước; Nhược: Truy cập ngẫu nhiên chậm.
Question
Ưu nhược điểm Indexed Allocation?
Answer
Ưu: Truy cập ngẫu nhiên nhanh, không phân mảnh; Nhược: Tốn không gian cho khối chỉ mục.